请输入您要查询的越南语单词:
单词
bịt kín
释义
bịt kín
密闭 ; 密封 <严密封闭的。>
dùng sáp bịt kín miệng chai đề phòng thuốc bị ẩm hoặc bị bay hơi.
用白蜡密封瓶口以防药物发潮或挥发。 遮严; 遮实。
随便看
hoành
hoà nhau
Hoành Bồ
hoành cách mô
hoành hành
hoành hành ngang ngược
hoành kết tràng
hoành lưu
hoành lệ
hoành phi
Hoành Sơn
hoành thánh
Hoành Tân
hoà nhã
hoà nhã dễ gần
hoàn hôn
hoành đại
hoành đạt
hoành đồ
hoành độ
hoà nhạc
hoà nhạc nhiều bè
hoàn hảo
hoà nhịp
hoàn hồn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 21:44:41