请输入您要查询的越南语单词:
单词
Chiết Giang
释义
Chiết Giang
浙江 <省名。因有浙江流经其地而得名。东濒东海, 南界福建, 西南界江西, 西北界安徽, 北界江苏, 面积一百零二点六四六平方公里, 省会为杭州市。>
随便看
luật định
luật định âm
luật đồng nhất
luốc
luống
luống cuống
luống cày
luống hoa
luống ngói
luống những
luống rau
luống trồng hoa màu
luốt
luồn
luồn cúi
luồng
luồng chớp
luồng gió
luồng gió lạnh
luồng hàng
luồng hơi
luồng khí hít thở
luồng khí lạnh
luồng khí xoáy
luồng không khí
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 11:10:06