请输入您要查询的越南语单词:
单词
chủ nghĩa Đác-uyn
释义
chủ nghĩa Đác-uyn
达尔文主义 <英国生物学家达尔文(Charles Robert Darwin)所创关于生物界历史发展一般规律的学说, 主要内容包括生物的变异性和遗传性、物种的起源、生存斗争等。也叫进化论。>
随便看
pháo bắn thẳng
pháo Ca-chiu-sa
pháo cao xạ
pháo chuột
pháo chà
pháo chống tăng
pháo cầu vòng
pháo cối
pháo cỡ nhỏ
pháo hiệu
pháo hoa
pháo hoa hình hộp
pháo hạm
pháo không giật
pháo kép
pháo kích
pháo liên hoàn
pháo lép
pháo lệnh
pháo nhỏ
pháo ném
pháo nổ hai lần
pháo nổ đồng loạt
pháo sáng
pháo thăng thiên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 6:06:06