请输入您要查询的越南语单词:
单词
lộ rõ chân tướng
释义
lộ rõ chân tướng
穷形尽相 <原指描写刻画十分细致生动, 现在也用来指丑态毕露。>
显形; 显形儿 <显露原形; 露出真相(用于人时多含贬义)。>
随便看
họ Thuần Vu
họ Thuận
họ Thuế
họ Thuỵ
họ Thuỷ
họ Thành
họ Thác
họ Thái
họ Tháp
họ Thân
họ Thân Đồ
họ Thì
họ Thích
họ Thôi
họ Thông
họ Thù
họ Thúc
họ Thư
họ Thương
họ Thường
họ Thưởng
họ Thượng
họ Thượng Quan
họ Thạch
họ Thả
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 23:56:38