请输入您要查询的越南语单词:
单词
lộ rõ chân tướng
释义
lộ rõ chân tướng
穷形尽相 <原指描写刻画十分细致生动, 现在也用来指丑态毕露。>
显形; 显形儿 <显露原形; 露出真相(用于人时多含贬义)。>
随便看
mỡ phốt-pho
mỡ sa
mỡ trắng
mỡ vàng
mỡ đặc
mỡ động vật
mợ
mợ chủ
mụ
mục
mục ca
mục hạ vô nhân
mụ chủ kỹ viện
mục kích
mục lân
Mục Lăng
mục lục
mục lục chi tiết
mục lục chung
mục lục tiêu đề
Mục Nam Quan
mục nghĩa
mục nhỏ
mục nát
mục phiêu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 4:21:20