请输入您要查询的越南语单词:
单词
hóng gió
释义
hóng gió
乘凉; 歇凉 <热天在凉快透风的地方休息。>
放风 <监狱里定时放坐牢的人到院子里散步或上厕所叫放风。>
歇荫 <热天在荫凉的地方休息。>
随便看
quả dọi
quả dục
quả dứa
quả dừa
quả giả
quả giầm
quả hu-bơ-lông
quả hình cầu
quả hạch
quả hạch đào
quả hạnh
quả hải táng
quả hải đường
quả hồng
quả hồng núi
quả hồ đào
quả hợp
quải
quải từ
quả kha tử
quả khô
quả khô và mứt
quả khế
quả kiếp
quả kiện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 7:42:24