请输入您要查询的越南语单词:
单词
Cựu Kim Sơn
释义
Cựu Kim Sơn
旧金山 <旧金山美国加利福尼亚西部一半岛上的城市, 位于太平洋与旧金山湾(太平洋沿一海港)之间, 1776年西班牙在此建立要塞和传道区。第一个殖民点被称为耶尔巴布埃那, 1846年美国控制该城市后改名旧金 山。1848年在附近地区发现了金矿, 这使原来的小社区发展成为一个日益繁荣的城镇, 以无法规约束且多 猥亵的消遣方式而闻名。该城市在1906年4月18日的毁灭性大地震和火灾中几乎被摧毁。>
随便看
hợp tác hoá
hợp tác hoá nông nghiệp
hợp tác xã
hợp tác xã cung tiêu
hợp tác xã cấp thấp
hợp tác xã mua bán
hợp tác xã sản xuất
hợp tác xã sản xuất nông nghiệp
hợp tác xã sản xuất thủ công nghiệp
hợp tác xã tiêu thụ
hợp tác xã tín dụng
hợp tác xã vận tải
hợp tác xã đánh cá
hợp táng
hợp tình hợp lý
hợp tính
lỗ ngắm
lỗ nhỏ
lỗ sâu
lỗ sâu đục
lỗ tai
lỗ thông gió
lỗ thông hơi
lỗ thủng
lỗ tra cán
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 3:49:42