请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 không tiện
释义 không tiện
 碍眼 <嫌有人在跟前不便。>
 người ta đang có việc, chúng mình ở đây không tiện, đi thôi!
 人家有事, 咱们在这里碍眼, 快走吧! 不好意思
 <
 碍于情面而不便或不肯。>
 tuy tôi không thích làm lắm, nhưng lại không tiện từ chối
 虽然不大情愿, 又不好意思回绝。 尴 <处境困难, 不好处理。>
 未便 <不宜于; 不便。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/21 1:23:18