请输入您要查询的越南语单词:
单词
không tiện
释义
không tiện
碍眼 <嫌有人在跟前不便。>
người ta đang có việc, chúng mình ở đây không tiện, đi thôi!
人家有事, 咱们在这里碍眼, 快走吧! 不好意思
<
碍于情面而不便或不肯。>
tuy tôi không thích làm lắm, nhưng lại không tiện từ chối
虽然不大情愿, 又不好意思回绝。 尴 <处境困难, 不好处理。>
未便 <不宜于; 不便。>
随便看
tía tía
tía tô
tích chứa
tích cát thành tháp
tích cũ
tích cực
tích dịch não
tích giữ
tích góp
tích hát
tích kinh
Tích Lan
tích luỹ
tích luỹ ban đầu
tích luỹ công đức
tích luỹ nguyên thuỷ
tích luỹ từng chút
tích lại
tích nước
tích phân
tích phân ba lớp
tích phân bất thường
tích phân học
tích phân kép
tích phân mặt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/21 1:23:18