请输入您要查询的越南语单词:
单词
bải hoải
释义
bải hoải
疲软; 软兀刺 <疲乏无力; 不振作。>
无精打采; 福丧气沮; 嗒然若丧 <形容不高兴, 不振作。也说没精打采。>
随便看
cà nhót
cành ô-liu
cà nhôm
cành đậu
cà nhắc
cà niễng
càn khôn
Càn long
càn ngang
càn quét
càn quấy
càn rỡ
Cà Ná
cào
cào ba răng
cào bới
cào cào
cào cấu
cào cỏ
cào gỗ
cào móc
cào sắt
cào đá
cà pháo
cà phê
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/6 2:57:35