请输入您要查询的越南语单词:
单词
bản dự thảo
释义
bản dự thảo
草案 <拟成而未经有关机关通过、公布的, 或虽经公布而尚在试行的法令、规章、条例等。>
草约 <未正式签字的契约或条约。>
随便看
cường tập
cường điệu
cường điệu hoá
cường đạo
cường địch
cường độ
cường độ cảm ứng từ
cường độ dòng điện
cường độ lao động
cường độ từ trường
cường độ ánh sáng
cường độ âm thanh
cường độ điện trường
cường độ địa chấn
cưởng
cưỡi
cưỡi cổ
cưỡi hạc chầu trời
cưỡi lưng cọp
cưỡi mây lướt gió
cưỡi mây đạp gió
cưỡi ngựa
cưỡi ngựa diễn trò
cưỡi ngựa trần
cưỡi ngựa tìm ngựa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 14:58:39