请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 oán trách
释义 oán trách
 抱怨 <心中不满, 埋怨(别人)。责怪的程度比"埋怨"重, 很少用于自己对自己. >
 việc này cô chỉ có thể trách mình, chứ không thể oán trách người khác được.
 这只能怪自己, 不能抱怨别人。
 anh ấy không hề oán trách tôi một lời.
 他从没抱怨过我。
 怪话 <怪诞的话, 也指无原则的牢骚或议论。>
 怀恨 <心里怨恨; 记恨。>
 牢骚 <说抱怨的话。>
 埋怨; 怪罪; 埋; 责怪 <因为事情不如意而对自已认为原因所在的人或事物表示不满。>
 望 <怨。>
 oán trách
 怨望。
 尤; 恚; 怨恨; 怨艾 <对人或事物强烈地不满或仇恨。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 18:13:39