请输入您要查询的越南语单词:
单词
bảng thống kê
释义
bảng thống kê
统计表 <用表格形式来表示某一统计资料的特性, 以及资料间的关系。因不用文字敘述, 故在编印、传递方面, 有很大的方便。>
随便看
cách mạng văn học
cách mạng xã hội
cách mạng xã hội chủ nghĩa
cách mệnh
cách một ngày
cách một thế hệ
cách ngày
cách ngôn
cách ngồi
cách nhau
cách nhiệt
cách nhìn
cách nhật
cách niên
cách nói
cách nói sẵn có
cá cho mèo ăn
cách phiên âm Hán ngữ
cách phục sức
cách quãng
cách suy nghĩ
cách thuỷ
cách thông thường
cách thức
cách thức chuẩn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 6:27:29