请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 phụ trách
释义 phụ trách
 担负 <承当(责任、工作、费用)。>
 负责 <担负责任。>
 phụ trách công tác hậu cần.
 负责后勤工作。
 công việc ở đây do anh phụ trách.
 这里的事由你负责。
 管; 筦; 经; 管理 <负责某项工作使顺利进行。>
 tôi đảm nhiệm tuyên truyền, anh phụ trách văn thể nhé.
 我管宣传, 你管文体。 经管 <经手管理。>
 do người phụ trách ký tên đóng dấu.
 由经管人签字盖章。 经手 <经过亲手(处理)。>
 职掌 <掌管。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 3:55:53