释义 |
phụ trách | | | | | | 担负 <承当(责任、工作、费用)。> | | | 负责 <担负责任。> | | | phụ trách công tác hậu cần. | | 负责后勤工作。 | | | công việc ở đây do anh phụ trách. | | 这里的事由你负责。 | | | 管; 筦; 经; 管理 <负责某项工作使顺利进行。> | | | tôi đảm nhiệm tuyên truyền, anh phụ trách văn thể nhé. | | 我管宣传, 你管文体。 经管 <经手管理。> | | | do người phụ trách ký tên đóng dấu. | | 由经管人签字盖章。 经手 <经过亲手(处理)。> | | | 职掌 <掌管。> |
|