请输入您要查询的越南语单词:
单词
công tác
释义
công tác
差 <被派遣去做的事; 公务; 职务。>
đi công tác.
出差
。
差事 <被派遣去做的事情。>
工作 ; 业务; 任务; 做事 <担任固定的职务。>
công tác tuyên truyền
宣传工作。
công tác công đoàn
工会工作。
做事 <从事某种工作或处理某项事情。>
anh hiện đang công tác tại
đâu? 你现在在哪儿做事?
随便看
đàn
đàn anh
đàn ba dây
đàn bà
đàn bà con gái
đàn bà có chửa
đàn bà goá
đàn bà lẳng lơ
đàn bà trung trinh
đàn bà đa tình
đàn bầu
đàn bốn dây
đàn chay
đàn công-bat
đàn cầm
đàn cổ
đàn dương cầm
đàn em
đàng
đàng gái
đàn ghi-ta
đàng hoàng
đàng trai
đàng điếm
đàn gảy tai trâu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 11:25:39