请输入您要查询的越南语单词:
单词
công tác
释义
công tác
差 <被派遣去做的事; 公务; 职务。>
đi công tác.
出差
。
差事 <被派遣去做的事情。>
工作 ; 业务; 任务; 做事 <担任固定的职务。>
công tác tuyên truyền
宣传工作。
công tác công đoàn
工会工作。
做事 <从事某种工作或处理某项事情。>
anh hiện đang công tác tại
đâu? 你现在在哪儿做事?
随便看
dao thớt
dao thợ điện
dao tiện
dao tiện dập
dao tiện khoả mặt
dao tiện lò xo
dao tiện lỗ
dao tiện nhọn
dao tiện ren
dao tiện đầu tròn
dao to búa lớn
dao trâu mổ gà
dao trì
dao tròn
dao trổ
dao viễn
dao và cưa
dao và súng
dao vôi
dao vọ
dao xén
dao xắt
dao xếp
dao đo cỡ răng
dao đài
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 6:57:18