请输入您要查询的越南语单词:
单词
hủ tiếu
释义
hủ tiếu
米面 <一种食品, 把大米加水磨成的浆, 用旋子制成像粉皮的薄片, 在切成细条而成。>
随便看
sóng trời
sóng trực tiếp
sóng tình
sóng tắt dần
sóng từ ngang
sóng va chạm
sóng vô tuyến điện
sóng xung
sóng xung kích
sóng yên biển lặng
sóng ánh sáng
sóng âm
sóng điện
sóng điện não
sóng điện từ
sóng đôi
sóng địa chấn
sóng đồ
sóng động đất
sót
sót lại
sô-cô-la
sôi
sôi bùng
sôi bọt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 16:27:49