请输入您要查询的越南语单词:
单词
gốm sứ kim loại
释义
gốm sứ kim loại
金属陶瓷 <用金属粉末和陶瓷原料烧结成的材料, 兼有金属和陶瓷的优点, 具有韧性好、硬度高、耐高温、抗氧化等特点, 广泛用于发动机、火箭、金属切削及原子能工业等方面。>
随便看
người học việc
người họ nội
người hộ lý
người hợp tác
người hủ lậu
người keo kiệt
người khoẻ mạnh
người khác
người khác họ
người khám nghiệm tử thi
người khá nhất
người khó giao thiệp
người không biết bơi
người không biết điều
người không chịu nhàn rỗi
người không con
người không có hộ khẩu
người khôn giữ mình
người không kiên định
người không phận sự
người không thành thật
người không thích giao tiếp
người không vợ
người khùng
người Khơ-me
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/5 20:46:52