请输入您要查询的越南语单词:
单词
mắc nạn
释义
mắc nạn
落难 <遭遇灾难, 陷入困境。>
xem thêm
gặp nạn
随便看
ái thần
ái tình
ái ân
ái ưu
á khôi
á khẩu
á kim
á kịch
ám
ám chúa
ám chỉ
ám dụ
ám hiệu
ám hại
ám khí
ám lệnh
ám muội
ám phổi
ám sát
ám thị
ám tinh vân
ám tiễn
ám trợ
ám tả
ám đạc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 5:23:16