请输入您要查询的越南语单词:
单词
mắt đơn
释义
mắt đơn
单眼 <节肢动物的一种眼, 只有一个水晶体。单眼的数目, 各种节肢动物不同, 如蜜蜂有三只, 蜘蛛类有两只到八只。单眼只能分辨光的强弱, 不能分辨颜色。>
随便看
rốp rốp
rốt
rốt lại
rốt ráo
rốt đáy
rồ
rồi
rồng
rồng bay hổ chồm
rồng bay phượng múa
rồng cuốn hổ phục
rồng có sừng
rồng lửa
rồng núp hổ nằm
rồng phượng
rồng đến nhà tôm
rổ
rổ cạn
rổ rá
rổ rá cạp lai
rỗ
rỗ hoa
rỗi
rỗi rãi
rỗng ruột
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 1:36:31