请输入您要查询的越南语单词:
单词
hăm doạ
释义
hăm doạ
恫吓; 吓唬; 恐吓; 吓; 吓唬 ; 愒 <以要挟的话或手段威胁人。>
咄咄逼人 <形容气势汹汹, 盛气凌人。>
giọng nói hăm doạ của hắn, khiến mọi người vô cùng khó chịu.
他说话的口气咄咄逼人, 令人十分难堪。 威吓 <用势力来吓唬。>
随便看
lên sàn diễn
lên sân khấu
lên sởi
lên thiên đàng
lên thuyền
lên tiếng
lên tiếng mời
lên tiếng nói rằng
lên tiếng phê phán
lên tiếng trả lời
lên tiếng yêu cầu
lên tiếng ủng hộ
lên trên
lên trời
lên tàu
lên vùn vụt
lên vũ đài
lên vải
lên vọt
lên vồng
lên xe xuống ngựa
lên xuống
lên ào ào
lên án
lên án công khai
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 7:35:04