请输入您要查询的越南语单词:
单词
quán triệt
释义
quán triệt
参透 <看透; 透彻领会(道理、奥秘等)。>
贯彻 <彻底实现或体现(方针、政策、精神、方法等)。>
quán triệt phương châm tăng gia sản xuất và tiết kiệm.
贯彻增产节约的方针。
quán triệt tinh thần đại hội.
贯彻大会的精神。 会通 <融会贯通。>
深通 <精通。>
随便看
vu hoặc
vu hãm
vu hại
vu hồi
vui
vui buồn
vui buồn hợp tan
vui buồn ly hợp
vui buồn lẫn lộn
vui chung
vui chuyện
vui chơi
vui chơi giải trí
vui chơi thoả thích
vui cười
vui dạ
vui hè
vui khoẻ
vui lên
vui lòng
vui lòng khách đến
vui lòng phục tùng
vui mắt
vui mừng
vui mừng hạnh phúc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 22:31:40