请输入您要查询的越南语单词:
单词
quán triệt
释义
quán triệt
参透 <看透; 透彻领会(道理、奥秘等)。>
贯彻 <彻底实现或体现(方针、政策、精神、方法等)。>
quán triệt phương châm tăng gia sản xuất và tiết kiệm.
贯彻增产节约的方针。
quán triệt tinh thần đại hội.
贯彻大会的精神。 会通 <融会贯通。>
深通 <精通。>
随便看
vũ khí hạng nặng
vũ khí hạt nhân
vũ khí nguyên tử
vũ khí nhiệt hạch
vũ khí nhẹ
vũ khí sinh học
vũ khí sinh vật
vũ khí sắc bén
vũ khí thông thường
vũ khí tầm xa
vũ khí vi sinh vật
vũ khí vi trùng
vũ khí đạn dược
vũ khúc
vũ kế
vũ kịch
vũ loại
vũ lượng
vũ lộ
vũ lực
vũng
vũng bùn
vũng lầy
vũng máu
vũng nước
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 6:55:54