请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 quá đáng
释义 quá đáng
 不近情理 <言行与人情世故有违背的。>
 大发 <超过了适当的限度; 过度(后面常跟'了'字)。>
 额外 <超出规定的数量或范围。>
 无度 <没有节制。>
 奢; 大过; 太甚 <太过分; 太狠。>
 tham vọng quá đáng.
 奢望。
 hiếp người quá đáng.
 欺人太甚。 逾分 <过分。>
 đòi hỏi quá đáng; yêu cầu quá mức
 逾分的要求。
 过当 <超过适当的数量或限度。>
 bức tranh này tuy vẽ không đẹp lắm, nhưng anh bảo không đáng giá một xu thì cũng hơi quá đáng.
 这幅画虽然画得不够好, 但你把它说得一文不值, 也未免过分了。 过分 <(说话、做事)超过一定的程度或限度。>
 nói quá đáng
 言之过分。
 đòi hỏi quá đáng.
 过分的要求。
 过火 <(说话、做事)超过适当的分寸或限度。>
 lời nói này hơi quá đáng.
 这话说得有点过火。
 过甚; 过逾 <过分; 夸大(多指说话)。>
 nói quá đáng
 言之过甚。
 lời lẽ quá đáng
 过甚其词。
 mọi người đều khen ông ấy là đầy tớ của nhân dân, không quá đáng tí nào.
 人们称赞他是人民的公仆, 并非过誉。
 cẩn thận không quá đáng.
 小心没过逾。
 过度 <超过适当的限度。>
 过于 <副词, 表示程度或数量过分; 太。>
 过誉 <过分称赞(多用做谦辞)。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/1 13:58:24