请输入您要查询的越南语单词:
单词
khơi dòng
释义
khơi dòng
宣 <疏导。>
khơi dòng nước; tháo nước
宣泄。
先河 < 古代帝王先祭祀黄河, 后祭祀海, 以河为海的本源, 后来称倡导在先的事物为先河。>
随便看
viễn phương
viễn thị
viễn tâm lực
viễn vọng
viễn xứ
Viễn Đông
viễn đại
việc
việc binh
việc binh sai
việc binh đao
việc bé xé ra to
việc bên ngoài
việc bí mật
việc bất ngờ
việc bất trắc
việc bếp núc
việc chi dùng
việc chi tiêu
việc chung
việc chính
việc chính trị
việc chủ quản
việc cày cấy
việc có ích
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 16:45:49