请输入您要查询的越南语单词:
单词
gieo hàng
释义
gieo hàng
条种; 条播 <播种的一种方法, 把种子均匀地播成长条, 行与行之间保持一定距离。>
随便看
ba kích
ba kích thiên
ba kẹo
Ba Lan
ba lo bảy liệu
ba lo bảy lường
ba lá
ba láp
ba-lê
ba lô
ba-lô
ba-lông
ba lô đeo vai
ba-lăng
ba lăng nhăng
ba lần bảy lượt
ba lừa bảy lọc
Ba-ma-cô
Bamako
ba má
ba mươi
ba mươi sáu chước, chước đào là hơn
ba mặt một lời
ba mẹ
ba mẹ qua đời
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 6:06:10