请输入您要查询的越南语单词:
单词
băng chuyền
释义
băng chuyền
传送带 <工、矿、建筑等部门输送材料、机件、成品的装置。>
溜子 <矿井中的槽形传送工具。>
随便看
cây hoa gạo
cây hoa hiên
cây hoa huệ
cây hoa huệ tây
cây hoa hồng
cây hoa hồ điệp
cây hoa khói
cây hoa lan
cây hoa lay-ơn
cây hoa loa kèn đỏ
cây hoa lý
cây hoa lạc tiên
cây hoa mào gà
cây hoa mộc
cây hoan
cây hoa nhài
cây hoa phấn
cây hoa păng-xê
cây hoa quỳ tím
cây hoa sói
cây hoa sứ
cây hoa thiên lý
cây hoa thuý cúc
cây hoa thái
cây hoa tiêu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 20:51:05