请输入您要查询的越南语单词:
单词
băng sơn
释义
băng sơn
冰山 <浮在海洋中的巨大冰块, 有时长到几里, 高到一百米左右, 是两极冰川末端断裂, 滑落海洋中形成的。>
随便看
nồi đáy
nồi đúc đồng
nồi đất
nồm
nồng
nồng cháy
nồng cốt
nồng hậu
nồng nhiệt
nồng nàn
nồng nặc
nồng nỗng
nồng nực
nồng thắm
nồng đượm
nổi
nổi bật
nổi bật giữa đám đông
nổi bật đặc biệt
nổi bệnh
nổi bọt
nổi cáu
nổi cơn
nổi cơn sóng gió
nổi cơn tam bành
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 1:00:16