请输入您要查询的越南语单词:
单词
chuyện đã xong rồi
释义
chuyện đã xong rồi
板上钉钉 <比喻事情已定, 不能变更。>
随便看
trừ sạch
trừ tiệt
trừ tiệt nọc
trừ trùng
trừ tuyệt
trừ tà
trừ tận gốc
trừ tịch
trừu
trừu phong
trừu tượng
trừ úng
trừ độc
trữ
trữ hàng
trữ kim
trữ lượng
trữ lượng dầu
trữ nước lũ
trữ phân bón
trữ tình
trực
trực ban
trực diện
trực giao
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 9:38:54