请输入您要查询的越南语单词:
单词
số đông
释义
số đông
大多数 <超过半数很多的数量。>
居多 <占多数。>
随便看
hầm băng
hầm chắn
hầm chứa đá
hầm cầu
hầm dốc
hầm giam
hầm hè
hầm hơi
hầm hầm
hầm hầm giận dữ
hầm hập
hầm hố
hầm lò
hầm lạnh
hầm lửa
hầm muối
hầm mỏ
hầm mộ
hầm ngầm
hầm nhừ
hầm núp
hầm rò
hầm thăm dò
hầm tránh bom
hầm tránh máy bay
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 11:18:22