请输入您要查询的越南语单词:
单词
liên tưởng
释义
liên tưởng
联想 <由于某人或某事物而想起其他相关的人或事物; 由于某概念而引起其他相关的概念。>
liên tưởng phong phú.
联想丰富。
nhìn anh ấy, khiến tôi liên tưởng đến những chuyện xa xưa.
看到他, 使我联想起许多往事。
随便看
giậm chân tại chỗ
giậm chân đấm ngực
giậm doạ
giận
giận chó đánh mèo
giận cá chém thớt
giận dai
giận dỗi
giận dữ
giận dữ bỏ đi
giận dựng tóc gáy
giận hầm hầm
giận hờn
giận lây
giận ngầm
giận nhau
giận oan
giận sôi
giận sôi máu
giận thấu xương
giận thầm
giận trời trách người
giận tím mặt
giận đùng đùng
giận đời
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 4:34:31