请输入您要查询的越南语单词:
单词
hạ huyền
释义
hạ huyền
下弦 <农历每月二十二日或二十三日, 太阳跟地球的连线和地球跟月亮的连线成直角时, 这种月相叫下弦。>
trăng hạ huyền; trăng lưỡi liềm.
下弦月。
随便看
uống thuốc độc
uống thuốc độc giải khát
uống thả cửa
uống tràn
uốn gói khom lưng
uốn gối
uốn gối cong lưng
uốn khúc
uốn lưng
uốn lưỡi cuối vần
uốn lượn
uốn lượn quanh co
uốn lời
uốn mình
uốn mình theo người
uốn nóng
uốn nắn
uốn nắn lệch lạc
uốn quanh
uốn quăn
uốn thẳng
uốn thẳng lại
uốn tóc
uốn tóc nguội
uốn ván
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 7:59:32