请输入您要查询的越南语单词:
单词
thần hộ mệnh
释义
thần hộ mệnh
保护神 <保护个人、团体、教会或地方并为他们代祷的圣徒。>
随便看
đơn sắc
đơn số
đơn thuần
đơn thuốc
đơn thuốc dân gian
đơn thuốc kép
đơn thân
đơn thương độc mã
đơn thức
đơn truyền
đơn trình
đơn tuyến
đơn tính
đơn tư
đơn từ
đơn tử diệp
đơn tự
đơn vị
đơn vị bạn
đơn vị khối lượng nguyên tử
đơn vị kiểu mẫu
đơn vị phụ
đối ẩm
đối ứng
đố kỵ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 22:17:47