请输入您要查询的越南语单词:
单词
riêng biệt
释义
riêng biệt
独特 <独有的; 特别的。>
kiến giải đặc biệt; kiến giải riêng biệt
独特的见解。 个别 <单个; 各个。>
giải quyết riêng; xử án riêng biệt.
个别处理。
各别 <各不相同; 有分别。>
专诚 <特地(表示非顺便)。>
专门; 特; 特别 <特地。>
特定 <某一个(人、时期、地方等)。>
个把 <个别, 少数; 一两个。>
随便看
vùng ngoại ô
vùng ngập lụt
vùng ngập nước
vùng nhiễm bệnh
vùng nhiệt đới
vùng này
vùng núi
vùng núi hẻo lánh
vùng nước
vùng nửa tối
vùng phát sáng
vùng phụ cận
vùng rẻo cao
vùng rừng
vùng sa mạc
vùng sát biên giới
vùng sát cổng thành
vùng sông nước
vùng tam giác Trường Giang
vùng than đá
vùng thiếu văn minh
vùng tim
vùng trung bộ
vùng trung du
vùng Trung Nguyên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 6:19:30