请输入您要查询的越南语单词:
单词
nước ối
释义
nước ối
羊水 <羊膜中的液体。羊水能使胎儿不受外界的震荡, 并能减少胎儿在子宫内活动时对孕妇的刺激。>
随便看
bảng lô-ga-rít
bảng lảng
bảng lỗ cắm
bảng lỗ lãi
bảng món ăn
bảng mục lục
bảng nhãn
bảng pha màu
bảng phân điện thế thấp
bảng phản chiếu
bảng phản quang
bảng phối tuyến
bảng quảng cáo
bảng thu điện thế cao
bảng thép
bảng thông báo
bảng thượng vô danh
bảng thống kê
bảng thứ tự lập tàu
bảng tin
bảng trích yếu
bảng trộn màu
bảng trời
bảng tên
bảng tên hàng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 14:42:21