请输入您要查询的越南语单词:
单词
nước ối
释义
nước ối
羊水 <羊膜中的液体。羊水能使胎儿不受外界的震荡, 并能减少胎儿在子宫内活动时对孕妇的刺激。>
随便看
tư tưởng ích kỷ
tư văn
tư vấn
tư ý
Tư Đình
tư điền
tư đồ
tươi
tươi cười
tươi cười rạng rỡ
tươi mát
tươi mới
tươi ngon
tươi ngon mọng nước
tươi như hoa
tươi non
tươi rói
tươi sáng
tươi sáng rực rỡ
tươi sống
tươi sốt
tươi thắm
tươi tắn
tươi tỉnh
tươi tỉnh trở lại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 18:39:52