请输入您要查询的越南语单词:
单词
từ thường dùng
释义
từ thường dùng
杂字 <汇集在一起的各类日常用字(多用作书名)。>
随便看
hộp thả phao
hộp trang điểm
hộp tre vuông
hộp tối
hộp đen
hộp điện trở
hộp đĩa
hộp đấu dây
hộp đồ nghề
hộp đựng cơm
hộ sinh
hộ săn bắn
hộ sĩ
hột
hộ tang
hột cơm
hột dưa
hột gà
hột gạo
hộ thành
hộ thân
hộ thủ
hộ tinh
hộ trưởng
hột sen
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 5:23:51