请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 dung túng
释义 dung túng
 逞; 纵容 ; 放任 ; 姑息。<对错误行为不加制止, 任其发展。>
 không nên dung túng cho những hành vi không tốt của trẻ con.
 不要纵容孩子的不良行为。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 6:49:09