请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 mây khói
释义 mây khói
 霭 <云气。>
 mây khói.
 烟霭
 
 云烟 <云雾和烟气。>
 mây khói lượn lờ
 云烟缭绕。
 mây khói thoảng qua (ví với sự vật nhanh chóng bị biến mất).
 云烟过眼(比喻事物很快就消失了)。 风烟 <风尘、烟雾; 运气。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 15:12:06