请输入您要查询的越南语单词:
单词
mây khói
释义
mây khói
霭 <云气。>
mây khói.
烟霭
。
云烟 <云雾和烟气。>
mây khói lượn lờ
云烟缭绕。
mây khói thoảng qua (ví với sự vật nhanh chóng bị biến mất).
云烟过眼(比喻事物很快就消失了)。 风烟 <风尘、烟雾; 运气。>
随便看
tàu đổ bộ
tà vạy
tà vẹt
tà-vẹt
tà-vẹt bê tông
tà vẹt bằng gỗ
tà-vẹt ghi
tà vẹt gỗ
tà-vẹt gỗ
tà-vẹt sắt
tày trời
tà áo
tà âm
tà đạo
tá
tác
tá canh
tác chiến
tác dụng chậm
tác dụng cuốn hút
tác dụng còn kéo dài
tác dụng dị hoá
tác dụng ngược
tác dụng phụ
tác dụng quang hợp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 14:45:15