请输入您要查询的越南语单词:
单词
Mã Lai
释义
Mã Lai
马来西亚 <马来西亚亚洲东南部的一个国家, 包括马来半岛的南部和婆罗洲岛的北部。16世纪欧洲人最早到达此地, 后来成为英国殖民地中的一个联盟, 后来是联邦, 1946年成为英国的保护国, 直到1963年方取 得独立。吉隆坡是其首都和最大的城市。人口23, 092, 940 (2003)。>
随便看
mặt thẳng góc
mặt thẳng đứng
mặt tiếp tuyến
mặt tiếp xúc
mặt tiền
mặt tiền cửa hiệu
mặt tiền cửa hàng
mặt to tai lớn
mặt trái
mặt trái soan
mặt tròn trĩnh
mặt trăng
mặt trăng mặt trời
mặt trơn
mặt trận
mặt trận liên hiệp
mặt trận thống nhất
mặt trận thống nhất giải phóng dân tộc
mặt trận tổ quốc Việt Nam
mặt trắng
mặt trời
mặt trời buổi sáng
mặt trời chiều
mặt trời chói chang
mặt trời gay gắt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 15:20:26