请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 hạn ngạch
释义 hạn ngạch
 定额 <规定数额。>
 hạn ngạch cung ứng
 定额供应。
 限额 <规定的数额, 在经济方面特指各类企业基本建设投资的规定数额。>
 Những công trình xây dựng cơ bản trên hạn ngạch.
 限额以上的基本建设工程。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 7:30:39