请输入您要查询的越南语单词:
单词
hạn ngạch
释义
hạn ngạch
定额 <规定数额。>
hạn ngạch cung ứng
定额供应。
限额 <规定的数额, 在经济方面特指各类企业基本建设投资的规定数额。>
Những công trình xây dựng cơ bản trên hạn ngạch.
限额以上的基本建设工程。
随便看
tạo nghiệt
tạo nên
tạo phúc
tạo phản
tạo ra
tạo sự tín nhiệm
tạo thiên lập địa
tạo thuận lợi
tạo thành
tạo điều kiện
tạo đoan
tạo ảnh
tạp chí
tạp chí của đảng
tạp chí Đảng
tạp chí ảnh
tạp cư
tạp dề
tạp dịch
tạp giao hữu tính
tạp giao vô tính
tạp hoá
tạp hôn
tạp ký
tạp kịch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 15:35:01