请输入您要查询的越南语单词:
单词
nuốt chửng
释义
nuốt chửng
并吞 <把别国的领土或别人的产业强行并入自己的范围内。>
tập đoàn tư bản lũng đoạn lớn đã nuốt chửng các xí nghiệp vừa và nhỏ
大垄断资本集团并吞中小企业
鲸吞 <象鲸鱼一样地吞食, 多用来比喻吞并土地。>
囫囵吞枣 <把枣儿整个儿吞下去。比喻读书等不加分析地笼统接受。>
随便看
mặt sắt
mặt số đồng hồ
mặt sứa gan lim
mặt thẳng góc
mặt thẳng đứng
mặt tiếp tuyến
mặt tiếp xúc
mặt tiền
mặt tiền cửa hiệu
mặt tiền cửa hàng
mặt to tai lớn
mặt trái
mặt trái soan
mặt tròn trĩnh
mặt trăng
mặt trăng mặt trời
mặt trơn
mặt trận
mặt trận liên hiệp
mặt trận thống nhất
mặt trận thống nhất giải phóng dân tộc
mặt trận tổ quốc Việt Nam
mặt trắng
mặt trời
mặt trời buổi sáng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 11:43:09