请输入您要查询的越南语单词:
单词
tan ra
释义
tan ra
化; 融 <熔化; 融化。>
tan ra
化冻。
随便看
dát
dát vàng
dáu
dáy
dâm
dâm bụt
dâm dương hoắc
dâm dật
dâm dục
dâm loạn
dâm tà
dâm ô
dâm đãng
dân
dân binh
dân biến
dân biểu
dân buôn
dân buôn bán
dân bản xứ
dân bản địa
dân bầu
dân ca
dân chài
dân chính
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 12:00:14