请输入您要查询的越南语单词:
单词
quơ quào
释义
quơ quào
草草 <草率; 急急忙忙。>
轻描淡写 <着力不多地描写或叙述; 谈问题时把重要问题轻轻带过。>
粗略 <粗粗地; 大略; 不精确。>
随便看
mái chèo
mái cong
mái dầm
mái giầm
mái hiên
mái hè
mái mái
mái ngói
mái nhà
mái nhà cong
mái nhà trát vôi
mái nước
mái tóc
mái tường
mái vòm
mái đẩy
má lúm đồng tiền
má mì
máng
máng bọt nổi
máng dẫn nước
máng máng
máng ngựa
máng nước
máng nước mái nhà
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 19:56:27