请输入您要查询的越南语单词:
单词
kim châm cứu
释义
kim châm cứu
毫针 <针刺穴位用的针, 根据粗细和长短的不同分为型号。>
金针 <针灸用的针, 古时多用金、银或铁制成, 现在多用不锈钢制成。>
随便看
không thân không sơ
không thân thiết
không thèm
không thèm nhìn
không... thì...
không thích
không thích hợp
không thích đáng
không thính tai
không thôi
không thông minh
không thông suốt
không thú vị
không thạo
không thấm nước
không thấm vào đâu
không thấp hơn
không thấu
không thấy
không thấy nữa
không thấy xuất hiện
không thật
không thật thà
không thẳng thắn
không thẳng thắng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 23:22:45