请输入您要查询的越南语单词:
单词
kim tinh
释义
kim tinh
金星 <太阳系九大行星之一, 按离太阳远近的次序计为第二颗, 绕太阳公转周期是224. 7天, 自转周期是243天, 自东向西逆转。金星是各大行星中离地球最近的一个。中国古代把金星叫做太白星, 早晨出现在东方时叫启明, 晚上出现在西方时叫长庚。>
随便看
dây thường xuân
dây thần kinh
dây thần kinh cột sống
dây thần kinh ly tâm
dây thần kinh phụ
dây thần kinh ròng rọc
dây thần kinh vận động
dây thần thông
dây thắt cổ
dây thắt lưng
dây thừng
dây thừng thép
dây thừng to
dây thừng trói chặt
dây tiếp đất
dây treo cổ
sưng tấy làm mủ
sưng u
sưng vù
sư ni
sư nói sư phải, vãi nói vãi hay
sư phá giới
sư phạm sơ cấp
sư phụ
sư phụ già
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 7:33:16