请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhãn áp
释义
nhãn áp
眼压 <眼球内部液体对周围组织的压力。正常眼压一般在13-28毫米水银柱之间, 过高或过低都会影响眼球机能。也叫眼内压。>
随便看
vọng tộc
vọng viễn kính
vọng, văn, vấn, thiết
vọp bẻ
vọt
vọt lên
vọt lên cao
vọt miệng
vọt tiến
vỏ
vỏ bom
vỏ bào
vỏ bông
vỏ bọc
vỏ bọc đường
vỏ chai
vỏ chăn
vỏ cây
vỏ cầu
vỏ cứng
vỏ ga
vỏ già
vỏ hoa quả
vỏ kép
vỏ máy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/19 15:16:41