请输入您要查询的越南语单词:
单词
hầm lò
释义
hầm lò
矿井 <为采矿而在地下修建的井筒和巷道的统称。>
窿 <煤矿坑道。>
窑 <指土法生产的煤矿。>
随便看
quốc gia trung lập
quốc gia tù trưởng
quốc gia đa dân tộc
quốc gia đang phát triển
quốc gia đại sự
quốc hiến
dục
dục anh
dục anh đường
dục cầu
dục giới
Dục Hà
dụ chỉ
dục tình
dục tú
dục tốc bất đạt
dục vọng
dụ dẫn
dụ dỗ
dụ dỗ gian dâm
dụ dỗ người gian dâm
dụ dỗ đe doạ
dụ hoặc
dụ hàng
dụi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 9:04:16