请输入您要查询的越南语单词:
单词
bích loa xuân
释义
bích loa xuân
碧螺春 <绿茶的一种, 色泽清翠, 蜷曲呈螺状, 原产于太湖洞庭山。碧萝春>
随便看
từng người
từng nhà
từng nhóm
từng năm
từng năm một
từ ngoài đến
từ ngoại lai
từng phần
từng sợi
từng thứ
từng trải
từng trải việc đời
từng tí
từng tốp
từ nguyên
từng việc
từ ngàn xưa
từ ngày
ột ột
ớ
ới
ớm
ớn
ớn lạnh
ớn mình
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 14:42:23