请输入您要查询的越南语单词:
单词
cá diều
释义
cá diều
鳐 <鱼类的一科, 身体扁平, 略呈圆形或菱形, 表面光滑或有小刺, 口小, 牙细小而多。生活在海中。>
随便看
máy tăng âm tải ba
số hạng
số hạng trước
số hạn ngạch
số hụt
số hữu tỷ
số không
số không đổi
số khống chế
số khổ
số kiếp
số kiếp đã định
số kép cụ thể
số ký hiệu
số La Mã
số liệu
số luận
số là
số làm quan
số lượng
số lượng dung nạp
số lượng dự trữ
số lượng lớn
số lượng nhiều
số lượng thích hợp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 19:44:20