请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 giăng hoa
释义 giăng hoa
 结彩 <用彩色绸布、纸条或松枝等结成美丽的装饰物。>
 lễ quốc khánh, mặt trước của các cửa hàng đều giăng hoa, tràn ngập không khí mừng vui.
 国庆节, 商店门前都结着彩, 喜气洋洋。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 3:35:31