请输入您要查询的越南语单词:
单词
khoán canh tác
释义
khoán canh tác
粗放 <农业上指在同一土地面积上投入较少的生产资料和劳动进行浅耕粗作, 用扩大耕地面积的方法来提高产品总量(跟'集约'相对)。这种经营方式叫作粗放经营。>
随便看
tính bờ bên kia
tính chia
tính chu kỳ
tính chung
tính chuyện trăm năm
tính chính xác
tính chất
tính chất biệt lập
tính chất của thuốc
tính chất khác nhau
tính chất khí
tính chất vật lý
tính chất đặc biệt
tính chậm chạp
tính chịu nén
tính chủ động
tính cách riêng
tính cách thật
tính có thể kéo dài
tính căn
tính cảm ứng nhiệt
tính cản điện
tính cộng
tính cứng
tính danh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 6:03:52