请输入您要查询的越南语单词:
单词
chúc thọ trước ngày sinh
释义
chúc thọ trước ngày sinh
暖寿 <旧俗在过生日的前一天, 家里的人和关系较近的亲友来祝寿。>
随便看
gậy dò đường
gậy gộc
gậy lửa
gậy mây
gậy ngắn
gậy như ý
gậy thần
gậy tre
gậy trượt tuyết
gậy tích trượng
gậy tầm vông
gậy tầy
gậy ông đập lưng ông
gậy đại tang
gắm
gắm ghé
gắn
gắn bó
gắn bó chặt chẽ
gắn bó keo sơn
gắn bó như môi với răng
gắn bó như thịt với xương
gắn bó suốt đời
gắn bó với nhau
gắn bù
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 18:51:27