请输入您要查询的越南语单词:
单词
ba dãy bảy toà
释义
ba dãy bảy toà
鳞次栉比;栉比鳞次 <像鱼鳞和梳子的齿一样, 一个挨着一个地排列着, 多用来形容房屋等密集。>
nhà cửa ở Bắc Kinh ba dãy bảy tòa.
北京的房屋鳞次栉比。
随便看
thầy tốt bạn hiền
thầy tớ
thầy u
thầy và trò
thầy địa lý
thầy đồ
thầy đội
thầy đờn
thẩm
thẩm duyệt
Thẩm Dương
thẩm kế
thẩm kết
thẩm kế viên
thẩm lí và phán quyết
thẩm lý
thẩm mỹ
thẩm mỹ học
thẩm mỹ viện
thẩm phán
thẩm phán nhân dân
thẩm quyền
thẩm quyền phán quyết lãnh sự
thẩm sát
thẩm thấu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 12:00:58