请输入您要查询的越南语单词:
单词
thấm vào ruột gan
释义
thấm vào ruột gan
沁人心脾 <指呼吸到新鲜空气或喝了清凉饮料使人感到舒适。现用以形容欣赏了美好的诗文、乐曲等给人以清新、爽朗的感觉。>
随便看
báo vằn
báo vụ
báo vụ viên
báo xa-li
báo án
báo ân
báo Đảng
báo đáp
báo đáp tình nghĩa
báo đáp ân tình
báo đền
báo đền ân đức
báo động
báo động trước
báo đức
báo ơn
báo ảnh
báo ốm
báo ứng
bá phụ
bá quan
bá quan văn võ
bá quyền
bát
bát bảo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 5:30:27