请输入您要查询的越南语单词:
单词
thấm vào ruột gan
释义
thấm vào ruột gan
沁人心脾 <指呼吸到新鲜空气或喝了清凉饮料使人感到舒适。现用以形容欣赏了美好的诗文、乐曲等给人以清新、爽朗的感觉。>
随便看
ấm lại
ấm lạnh
ấm nhuận
ấm nhôm
ấm no
ấm nước
ấm siêu
ấm sắc thuốc
ấm trà
ấm tích
ấm áp
ấm áp dễ chịu
ấm đun nước
ấm đất
ấm đồng
ấm ấm
ấm ớ
ấm ứ
ấm ức
ấn
ấn bản
ấn chuông
ấn chương
ấn cảo
ấn hành
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 8:33:31